TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | B00,B08,D01 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | A00,A09,B03,C13 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |
3 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |