Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Bất động sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,C00,D10
2 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A07,A09,B00
4 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D01
5 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D08
6 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học B00,B02,B03,B05
7 Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A10,A17
8 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
9 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A07,A09,B00,D01
10 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
11 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D10
12 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02
14 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A09,A15,B02,C14
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,C02
16 Nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B02,C02
17 Phát triển nông thôn (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B02,C02
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A01,B00,C00,D14
19 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A01,A14,B00,B03
20 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D10