TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 24.50 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 24.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 24.50 | A01,D01,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | A09,C00,C20,D15 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |