Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.48 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.15 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.50 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh