TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán học (7460101) (Xem) | 24.35 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |