TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 22.75 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 22.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 19.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |