| 1 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
28.85 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
28.20 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
27.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
| 4 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
27.00 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 5 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.90 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
| 6 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.90 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
| 7 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.60 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 8 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.55 |
B00 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 9 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.55 |
B00,B08 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.30 |
B00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.20 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 12 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
26.00 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 13 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
25.80 |
B00,B08 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 14 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
24.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Buôn Ma Thuột (BMU)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 16 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
24.00 |
A02,B00,D08 |
Đại học Buôn Ma Thuột (BMU)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 17 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
23.45 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.00 |
A02,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 19 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 20 |
Y khoa (7720101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |