Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Y khoa (Xem) | 27.25 | Đại học | B00 | |
| 2 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 26.85 | Đại học | B00 | |
| 3 | Dược học (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,B00 | |
| 4 | Y học cổ truyền (Xem) | 24.90 | Đại học | B00 | |
| 5 | Dược học (Xem) | 24.90 | Đại học | A00 | |
| 6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.50 | Đại học | B02 | |
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.50 | Đại học | B00 | |
| 8 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 23.50 | Đại học | B03 | |
| 9 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 23.50 | Đại học | B00 | |
| 10 | Điều dưỡng (Xem) | 21.90 | Đại học | B00 | |
| 11 | Y học dự phòng (Xem) | 19.50 | Đại học | B00 | |
| 12 | Hộ sinh (Xem) | 19.05 | Đại học | B01 | |
| 13 | Hộ sinh (Xem) | 19.05 | Đại học | B00 | |
| 14 | Y tế công cộng (Xem) | 16.00 | Đại học | B04 | |
| 15 | Y tế công cộng (Xem) | 16.00 | Đại học | B00 |