TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 14.00 | C00,C01,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 14.00 | C00,C01,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |