Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
2 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
3 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
5 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
6 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
8 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
10 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
12 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk