Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Cửu Long (DCL)

Tổng chỉ tiêu: 1000

  • Địa chỉ:

    Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

  • Điện thoại:

    0944 707 787

    0979 08 88 57

  • Website:

    http://tuyensinh.mku.edu.vn/

  • E-mail:

    phongtuyensinh@mku.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét học bạ THPT

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C08,D07
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B03,D07
3 Bảo vệ thực vật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
7 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,C01,D01
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,C01
10 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
12 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D14
13 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
14 Kinh doanh thương mại (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Luật kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
17 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
18 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D14,D15
19 Nông học (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,B03
20 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01