Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chính trị học (7310201) (Xem) 30.50 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Chính trị học (7310201) (Xem) 25.75 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chính trị học (7310201) (Xem) 25.75 C00,C19,D14,D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
5 Chính trị học (7310201) (Xem) 17.00 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
6 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
7 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
8 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh