Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (Xem) 36.00 Đại học A01,D01,D14,D15
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 32.00 Đại học A01,D01,D14,D15
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.25 Đại học C00,C20,D01,D15
4 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.75 Đại học C00,C19,C20,D14
6 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,C00,D01
7 Sư phạm Địa lý (Xem) 25.50 Đại học C00,C04,C20,D15
8 Công nghệ sinh học (Xem) 25.00 Đại học A01,A02,B00,B08
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.00 Đại học A01,D01,D14,D15
10 Sư phạm Toán học (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,B00,D01
11 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,B00,D01
12 Sư phạm Hóa học (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,C02,D07
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Giáo dục Chính trị (Xem) 22.00 Đại học C00,C19,C20,D66
15 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 21.00 Đại học A00,C00,C19,D01
17 Chính trị học (Xem) 20.00 Đại học A01,C00,C19,D01
18 Công nghệ thông tin (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kinh tế (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,B00,D01
20 Quản lý văn hoá (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C00,D01