Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.35 A00 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH) (Xem) Hà Nội
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.95 A01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH) (Xem) Hà Nội
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.65 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
31 Ngành luật (7380101) (Xem) 24.25 A00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
34 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 C00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
35 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 D01,D03,D06 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.20 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM