Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.93 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.50 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.50 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
13 Luật (7380101) (Xem) 26.30 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.25 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.25 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 D01,D02,D03,D05,D06 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (LPH) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.75 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ