Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7

  • Điện thoại:

    19002024

  • Website:

    https://admission.tdtu.edu.vn/

  • E-mail:

    tssdh@tdtu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển theo kết quả quá trình học THPT

    Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

    Ưu tiên xét tuyển theo quy định của trường

    Xét tuyển theo kết quả bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia

    Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo quy chế tuyển sinh Bộ Giáo dục và Đào tạo.

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 35.40 Đại học A00,A01,D01
2 Khoa học máy tính (Xem) 35.00 Đại học A00,A01,D01
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 34.80 Đại học A00,A01,D01
4 Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 34.50 Đại học A00,A01,D01
5 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 34.50 Đại học A00,A01,D01
6 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) 34.50 Đại học A00,A01,D01
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 34.50 Đại học A00,A01,D01
8 Ngôn ngữ Anh (Xem) 34.00 Đại học D01,D11
9 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 33.60 Đại học A00,A01,D01
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 33.60 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 33.50 Đại học A00,A01,D01
12 Ngành Luật (Xem) 33.50 Đại học A00,A01,C00,D01
13 Kế toán (Xem) 33.30 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Dược học (Xem) 33.20 Đại học A00,B00,D07
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 33.00 Đại học D01,D04,D11,D55
16 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 32.80 Đại học A00,A01,D01
17 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 32.70 Đại học A00,A01,D01
18 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (Xem) 32.10 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Du lịch (Xem) 31.80 Đại học A01,C00,C01,D01
20 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (Xem) 31.80 Đại học A01,C00,C01,D01