Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Markếting (7340115) (Xem) 37.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 35.05 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Marketing (7340115) (Xem) 27.55 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.41 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.35 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
11 Marketing (7340115) (Xem) 25.24 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
14 Marketing (7340115) (Xem) 24.10 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
15 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
16 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
17 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
18 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.93 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM