Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ou.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 25.00 Đại học D04,D77
3 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.00 Đại học A01,D01,D14,D78
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 24.90 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.60 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Công nghệ thông tin (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Quản trị nhân lực (Xem) 24.30 Đại học A00,A01,C03,D01
8 Xã hội học (Xem) 24.10 Đại học A01,C00,D01,D78
9 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (Xem) 24.10 Đại học D04,D77
10 Kiểm toán (Xem) 24.10 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Khoa học máy tính (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Kinh tế (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Luật kinh tế (Xem) 23.90 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.90 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 23.90 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Kế toán (Xem) 23.80 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Hệ thống thông tin (Xem) 23.70 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 23.60 Đại học A01,D01,D14,D78
20 Ngành Luật (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,C00,D01