| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |