Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
| STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | THPT Minh Quang | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ba Vì | 17.00 | ||||
| 2 | Lê Thánh Tôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 17.00 | 18.00 | 18.25 | ||
| 3 | Nguyễn Trung Trực | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | 17.00 | 17.75 | 18.00 | ||
| 4 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | 17.00 | 17.25 | 17.50 | ||
| 5 | Nguyễn Tất Thành | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 6 | 16.75 | 17.00 | 17.25 | ||
| 6 | Phước Long | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | TP Thủ Đức | 16.75 | 17.25 | 17.75 | ||
| 7 | Chuyên Khoa học tự nhiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 16.50 | Chuyên Vật lý | ||||
| 8 | THPT Đại Cường | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Ứng Hòa | 16.50 | ||||
| 9 | Gò Vấp | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Gò Vấp | 16.50 | 17.75 | 18.00 | ||
| 10 | Vĩnh Lộc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Bình Tân | 16.25 | 16.75 | 17.00 | ||
| 11 | Nguyễn Thị Diệu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 3 | 16.00 | 16.50 | 16.75 | ||
| 12 | Võ Văn Kiệt | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 8 | 16.00 | 16.50 | 16.75 | ||
| 13 | Trần Quang Khải | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 11 | 16.00 | 17.00 | 17.25 | ||
| 14 | Thạnh Lộc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 12 | 16.00 | 16.50 | 16.75 | ||
| 15 | THPT Mỹ Đức C | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mỹ Đức | 15.75 | ||||
| 16 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận 11 | 15.75 | 16.25 | 16.50 | ||
| 17 | Trần Văn Giàu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Bình Thạnh | 15.75 | 16.50 | 17.00 | ||
| 18 | Chuyên Khoa học tự nhiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 15.50 | Chuyên Hoá học | ||||
| 19 | Chuyên Khoa học tự nhiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 15.50 | Chuyên Sinh học | ||||
| 20 | Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | TP Thủ Đức | 15.50 | 15.75 | 16.00 |