Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
Lương Ngọc Quyến |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
675 |
23.50 |
|
|
|
| 2 |
Trần Nguyên Hãn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Lê Chân |
675 |
23.00 |
|
|
|
| 3 |
Nguyễn Hữu Cầu |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
23.00 |
23.25 |
24.00 |
|
| 4 |
Trung học Thực hành - ĐHSP |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
23.00 |
23.50 |
24.00 |
|
| 5 |
Trấn Biên |
Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai |
TP Biên Hòa |
|
23.00 |
|
|
|
| 6 |
Đào Duy Từ |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
TP Thanh Hóa |
616 |
22.95 |
23.00 |
|
|
| 7 |
Trần Phú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
22.75 |
23.25 |
23.50 |
|
| 8 |
Kiến An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Kiến An |
540 |
22.50 |
|
|
|
| 9 |
Phú Nhuận |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
22.50 |
22.75 |
23.00 |
|
| 10 |
Nguyễn Khuyến |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
TP Nam Định |
504 |
22.25 |
|
|
|
| 11 |
Bùi Thị Xuân |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
22.25 |
22.50 |
23.00 |
|
| 12 |
Mạc Đĩnh Chi |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
22.25 |
23.00 |
23.50 |
|
| 13 |
Lê Quý Đôn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
22.25 |
23.00 |
23.50 |
|
| 14 |
Chu Văn An |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
360 |
22.25 |
|
|
|
| 15 |
Nguyễn Trãi |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
TP Thanh Hóa |
484 |
22.05 |
23.30 |
|
|
| 16 |
Lê Hồng Phong |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Hồng Bàng |
540 |
22.00 |
24.25 |
|
|
| 17 |
Nguyễn Văn Thoại |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Cẩm Lệ |
379 |
21.75 |
|
|
|
| 18 |
Tây Thạnh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
21.75 |
21.75 |
22.50 |
|
| 19 |
Hồng Bàng |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Hồng Bàng |
585 |
21.50 |
24.00 |
|
|
| 20 |
Võ Trường Toản |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
21.50 |
21.75 |
22.00 |
|