Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
21.50 |
22.25 |
22.50 |
|
| 2 |
Nguyễn Du |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
TP Hải Dương |
|
21.45 |
22.55 |
|
|
| 3 |
Hàn Thuyên |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh |
TP Bắc Ninh |
|
21.40 |
|
|
|
| 4 |
Nguyễn Văn Cừ |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
TP Hải Dương |
|
21.40 |
22.35 |
|
|
| 5 |
Nam Sách |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Nam Sách |
|
21.30 |
|
|
|
| 6 |
Thanh Khê |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Thanh Khê |
426 |
21.25 |
|
|
|
| 7 |
Ngô Quyền |
Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai |
TP Biên Hòa |
|
21.25 |
|
|
|
| 8 |
Chí Linh |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Chí Linh |
|
21.10 |
|
|
|
| 9 |
Trần Khai Nguyên |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
21.00 |
21.25 |
22.00 |
|
| 10 |
Thủ Đức |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
21.00 |
21.75 |
22.00 |
|
| 11 |
Lương Thế Vinh |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
20.75 |
21.00 |
21.75 |
|
| 12 |
Trần Hưng Đạo |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
TP Nam Định |
546 |
20.70 |
|
|
|
| 13 |
Bình Giang |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Bình Giang |
|
20.65 |
|
|
|
| 14 |
A Hải Hậu |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Hải Hậu |
504 |
20.50 |
|
|
|
| 15 |
Nguyễn Đức Cảnh |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình |
TP Thái Bình |
|
20.50 |
|
|
|
| 16 |
Xuân Trường B |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Xuân Trường |
504 |
20.45 |
|
|
|
| 17 |
Gia Lộc |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Gia Lộc |
|
20.40 |
|
|
|
| 18 |
Cẩm Lệ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Cẩm Lệ |
381 |
20.25 |
|
|
|
| 19 |
Trưng Vương |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
20.25 |
20.50 |
20.75 |
|
| 20 |
Bình Phú |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
20.25 |
20.75 |
21.25 |
|