Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
An Dương |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
An Dương |
945 |
19.50 |
22.50 |
|
|
| 2 |
Hải An |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Hải An |
630 |
19.50 |
23.50 |
|
|
| 3 |
Marie Curie |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
19.50 |
19.75 |
20.00 |
|
| 4 |
Giao Thủy |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Giao Thủy |
546 |
19.45 |
|
|
|
| 5 |
Trưng Vương |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên |
Văn Lâm |
|
19.35 |
|
|
|
| 6 |
Nam Sách II |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Nam Sách |
|
19.30 |
20.25 |
|
|
| 7 |
Sơn Trà |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Sơn Trà |
406 |
19.25 |
|
|
|
| 8 |
Đường An |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Bình Giang |
|
19.25 |
20.55 |
|
|
| 9 |
Sầm Sơn |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Sầm Sơn |
440 |
19.15 |
|
|
|
| 10 |
Gia Lộc II |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Gia Lộc |
|
19.05 |
19.65 |
|
|
| 11 |
Thanh Miện II |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Thanh Miện |
|
19.00 |
19.70 |
|
|
| 12 |
Bà Điểm |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
19.00 |
19.50 |
20.00 |
|
| 13 |
Ngô Quyền |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
450 |
19.00 |
|
|
|
| 14 |
Nguyễn Trãi |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình |
Vũ Thư |
|
19.00 |
|
|
|
| 15 |
Nguyễn Trãi |
Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai |
TP Biên Hòa |
|
19.00 |
|
|
|
| 16 |
Yên Phong số 1 |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh |
Yên Phong |
|
18.84 |
|
|
|
| 17 |
Đoàn Thượng |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Gia Lộc |
|
18.80 |
|
|
|
| 18 |
Hưng Đạo |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Tứ Kỳ |
|
18.75 |
19.50 |
|
|
| 19 |
Nguyễn Khuyến |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
18.75 |
19.50 |
20.00 |
|
| 20 |
Nguyễn Du |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
18.75 |
19.50 |
20.00 |
|