Cụm thi
| STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
| 1 |
Gia Định |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
18.75 |
19.50 |
20.00 |
|
| 2 |
Dương Tự Minh |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên |
TP Thái Nguyên |
315 |
18.75 |
|
|
|
| 3 |
Tam Hiệp |
Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai |
TP Biên Hòa |
|
18.75 |
|
|
|
| 4 |
Đồng Gia |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Kim Thành |
|
18.70 |
20.10 |
|
|
| 5 |
Quang Trung |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Ninh Giang |
|
18.65 |
19.30 |
|
|
| 6 |
Cẩm Giàng II |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Cẩm Giàng |
|
18.60 |
19.70 |
|
|
| 7 |
Mỹ Hào |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên |
Mỹ Hào |
|
18.60 |
|
|
|
| 8 |
Thuận Thành số 1 |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh |
Thuận Thành |
|
18.55 |
|
|
|
| 9 |
Phạm Phú Thứ |
Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng |
Hòa Vang |
499 |
18.50 |
|
|
|
| 10 |
Giao Thủy B |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Giao Thủy |
504 |
18.50 |
|
|
|
| 11 |
Trực Ninh B |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Trực Ninh |
420 |
18.50 |
|
|
|
| 12 |
Kẻ Sặt |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Bình Giang |
|
18.50 |
19.10 |
|
|
| 13 |
Lý Thường Kiệt |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Thủy Nguyên |
675 |
18.50 |
22.00 |
|
|
| 14 |
Vĩnh Bảo |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
Vĩnh Bảo |
585 |
18.50 |
|
|
|
| 15 |
Lê Trọng Tấn |
Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh |
|
|
18.50 |
19.25 |
20.00 |
|
| 16 |
Lê Quý Đôn |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình |
TP Thái Bình |
|
18.50 |
|
|
|
| 17 |
Mạc Đĩnh Chi |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương |
Nam Sách |
|
18.45 |
19.30 |
|
|
| 18 |
Tiên Du số 1 |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh |
Tiên Du |
|
18.38 |
|
|
|
| 19 |
C Hải Hậu |
Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định |
Hải Hậu |
462 |
18.35 |
|
|
|
| 20 |
Văn Giang |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên |
Văn Giang |
|
18.35 |
|
|
|