Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 36.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Piano (7210208) (Xem) 34.50 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
3 Hội hoạ (7210103) (Xem) 27.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Piano (7210208) (Xem) 22.00 N00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
5 Biên đạo múa (7210243) (Xem) 22.00 N03 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
6 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 21.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
7 Hội hoạ (7210103) (Xem) 20.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Điêu khắc (7210105) (Xem) 20.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
9 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 20.50 N02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
10 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 20.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
11 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 19.50 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
12 Quay phim (7210236) (Xem) 19.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
13 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.50 N01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
14 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
15 Sáng tác âm nhạc (7210203) (Xem) 17.55 N05 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
16 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.55 N02 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
17 Điêu khắc (7210105) (Xem) 17.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Điêu khắc (7210105) (Xem) 15.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
19 Gốm (7210107) (Xem) 15.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
20 Hội hoạ (7210103) (Xem) 15.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội