Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Văn Lang (DVL)

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm,

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vanlanguni.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Thanh nhạc (Xem) 21.00 Đại học N00
2 Thiết kế đồ họa (Xem) 20.50 Đại học H03,H04,H05,H06
3 Dược học (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D07
4 Đông phương học (Xem) 19.00 Đại học A01,C00,D01,D04
5 Thiết kế thời trang (Xem) 19.00 Đại học H03,H04,H05,H06
6 Điều dưỡng (Xem) 18.00 Đại học B00,C08,D07,D08
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,D07,D08
8 Piano (Xem) 18.00 Đại học N00
9 Quản trị khách sạn (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,D01,D03
10 Quan hệ công chúng (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
11 Tâm lý học (Xem) 17.00 Đại học B00,B03,C00,D01
12 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.50 Đại học D01,D08,D10
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01,D03
15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D03
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D08
20 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D10