Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ctu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Sư phạm Vật lý (Xem) 21.75 Đại học A00,B00,D07,D24
22 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C02,D01
23 Chính trị học (Xem) 21.25 Đại học C00,C19,D15
24 Giáo dục Tiểu học (Xem) 21.25 Đại học A00,C01,D01,D03
25 Xã hội học (Xem) 21.25 Đại học A01,C00,C19,D01
26 Kế toán (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,C02,D01
27 Chính trị học (Xem) 21.25 Đại học C00,C19,D14,D15
28 Kinh doanh thương mại (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C02,D01
29 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C02,D01
30 Hoá dược (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,C02,D07
31 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C02,D01
32 Hoá dược (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,D07
33 Kinh tế (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,C02,D01
34 Sư phạm Sinh học (Xem) 20.75 Đại học B00,B08
35 Kinh tế (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,A02,D01
36 Sư phạm Sinh học (Xem) 20.75 Đại học C00,D14,D15
37 Kiểm toán (Xem) 20.25 Đại học A00,A01,C02,D01
38 Công nghệ thông tin (Xem) 19.75 Đại học A00,A01
39 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 19.75 Đại học D01,D14,D15
40 Văn học (Xem) 19.75 Đại học C00,D01,D14