Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ctu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
101 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D07
102 Bệnh học thủy sản (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D07
103 Chăn nuôi (Xem) 14.00 Đại học A00,A02,B00,B08
104 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
105 Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01
106 Khoa học môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A02,B00,D07
107 Kinh tế nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C02,D01
108 Kinh doanh nông nghiệp (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C02,D01
109 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00
110 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D07
111 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A02,B00
112 Khoa học cây trồng (Xem) 14.00 Đại học A02,B00,B08,D07
113 Khoa học đất (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08
114 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01
115 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 14.00 Đại học A00,A01
116 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00
117 Quản lý thủy sản (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D07
118 Sinh học ứng dụng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,B08
119 Sinh hoc (Xem) 14.00 Đại học A02,B00,B03,B08
120 Vật lý kỹ thuật (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,A02,C01