81 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
82 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
83 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
84 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
85 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
86 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
87 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,B00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
88 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
89 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
90 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
91 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
92 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
93 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
94 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
95 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |