Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
2 | Khoa học máy tính (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
3 | Kỹ thuật y sinh (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
4 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 13.50 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 13.50 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
6 | Hệ thống thông tin (Xem) | 13.50 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
7 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 13.50 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
11 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
12 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
13 | Quản trị văn phòng (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
14 | Thương mại điện tử (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
15 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 13.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 |