Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ctu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.50 | Đại học | D01 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
3 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 22.75 | Đại học | C00 | |
4 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 22.75 | Đại học | C00,D14,D64 | |
5 | Giáo dục Công dân (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,C19,D15 | |
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.50 | Đại học | C00 | |
7 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,C04,D15,D44 | |
8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,B08 | |
9 | Giáo dục Công dân (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
10 | Sư phạm Toán học (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
11 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 22.50 | Đại học | C00,D14,D15 | |
12 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
13 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.25 | Đại học | D01,D15 | |
15 | Du lịch (Xem) | 22.25 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
16 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 22.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
17 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 22.25 | Đại học | B00,D08 | |
18 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
19 | Ngành Luật (Xem) | 21.75 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
20 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 21.75 | Đại học | A00,A01,A02,D29 |