Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
2 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
3 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
4 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.50 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.25 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
9 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
13 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế