Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M01,M09
2 Sư phạm công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A00,A02,D90
3 Sư phạm công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D90
4 Giáo dục Pháp luật (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D66
5 Giáo dục Chính trị (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D66
6 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D66
7 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.50 Đại học C00,D01,D08,D10
8 Giáo dục Công dân (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D66
9 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.50 Đại học C00,D01,D08,D10
10 Sư phạm Tin học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Sư phạm Địa lý (Xem) 18.50 Đại học A09,C00,C20,D15
12 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D07,D90
13 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D07,D90
14 Sư phạm Lịch sử (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D14,D78
15 Sư phạm Vật lý (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,A02,D90
16 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D07,D90
17 Sư phạm Sinh học (Xem) 18.50 Đại học B00,B02,D08,D90
18 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,D90
19 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,D01,D66
20 Sư phạm Hóa học (Xem) 18.50 Đại học A00,B00,D07,D90