TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
22 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A10,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |
23 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 14.00 | A01,A10,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |