TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01 | Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) | Huế |
122 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D14,D15,D72 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
123 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
124 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
125 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |