Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A00,A04,B01,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
58 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.35 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế