Đại học Thái Bình (DTB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 2 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 3 | Ngành Luật (Xem) | 18.30 | Đại học | A00,C03,C14,D01 | |
| 4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 6 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.30 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 7 | Kế toán (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,B00,C14,D01 | |
| 9 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C14,D01 |