Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.35 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.15 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai