Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A04,B01,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
12 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
16 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
17 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương