Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kiến trúc (Xem) 16.50 Đại học A01,V00,V01,V02
2 Thiết kế nội thất (Xem) 16.00 Đại học A01,V00,V01,V02
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D14,D15
4 Công nghệ thông tin (Xem) 14.50 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.50 Đại học A01,D01,D14,D15
6 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 14.25 Đại học A00,A01,B00,D01
7 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 14.25 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.25 Đại học A00,A01,B00,D01
9 Quản lý xây dựng (Xem) 14.25 Đại học A00,A01,B00,D01
10 Du lịch điện tử (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
11 Kế toán (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
14 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 14.20 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01