Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.95 A01,C00,D01 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
4 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.75 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
7 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.85 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.00 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
16 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
17 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
18 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.85 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
20 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.25 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam