Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
82 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
83 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D04 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
84 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
85 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
86 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08,C08,D07 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
87 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
88 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
89 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
90 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
91 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
92 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (NHP) (Xem) Phú Yên
93 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
94 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
95 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
96 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
97 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
98 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
99 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
100 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội