Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.80 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
6 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
7 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
8 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
13 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 14.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng