Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.85 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 28.20 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 27.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
4 Y khoa (7720101) (Xem) 26.90 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Y khoa (7720101) (Xem) 26.90 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
6 Y khoa (7720101) (Xem) 26.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
7 Y khoa (7720101) (Xem) 26.55 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
8 Y khoa (7720101) (Xem) 26.55 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
9 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
10 Y khoa (7720101) (Xem) 26.20 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Y khoa (7720101) (Xem) 25.80 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Y khoa (7720101) (Xem) 25.70 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
14 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
16 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
17 Y khoa (7720101) (Xem) 23.45 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
18 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
19 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
20 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM