Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

Tổng chỉ tiêu: 5000

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT

    Ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG

    Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021

    Xét tuyển theo kỳ thi Đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM

    Xét tuyển thí sinh có chứng chỉ tuyển sinh quốc tế hoặc thí sinh người nước ngoài

    Xét tuyển bằng hình thức phỏng vấn

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Cơ Kỹ thuật (Xem) 63.17 Đại học A00,A01
22 Cơ kỹ thuật (Xem) 63.17 Đại học A00 Phương thức kết hợp
23 Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) 62.57 Đại học A00,A01
24 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (Xem) 62.57 Đại học A00 Phương thức kết hợp
25 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (Xem) 62.37 Đại học A00,A01
26 Cơ kỹ thuật - Tăng cường tiếng Nhật (Xem) 62.37 Đại học A00 Phương thức kết hợp
27 Vật lý Kỹ thuật (Xem) 62.01 Đại học A00,A01
28 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 62.01 Đại học A00,A01
29 Vật lý kỹ thuật (Xem) 62.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
30 Vật ý kỹ thuật (Chuyên ngành kỹ thuật y sinh) (Xem) 62.01 Đại học A00 Phương thức kết hợp
31 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 61.92 Đại học A00,A01
32 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật (Xem) 61.92 Đại học A00 Phương thức kết hợp
33 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (Xem) 61.27 Đại học A00,A01
34 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 61.27 Đại học A00 Phương thức kết hợp
35 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (Xem) 60.35 Đại học A00,A01
36 Kỹ thuật địa chất; Kỹ thuật dầu khí (Xem) 60.35 Đại học A00 Phương thức kết hợp
37 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (Xem) 60.29 Đại học A00,A01
38 Kỹ Thuật Cơ Khí (Xem) 60.29 Đại học A00 Phương thức kết hợp
39 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (Xem) 60.26 Đại học A00,A01,B00,D07
40 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.26 Đại học A00,A01,B00,D07