Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 21.75 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
3 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
6 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
7 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
14 Thiết Kế Nội Thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) TP HCM