Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

Tổng chỉ tiêu: 5000

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • E-mail:

    tttt@hubt.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

    Xét học bạ (lớp 12)

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 26.50 Đại học C00,D01,D14,D15
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,A08,D01
3 Công nghệ thông tin (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,D01,D10
4 Kế toán (Xem) 26.00 Đại học A00,A08,C03,D01
5 Luật kinh tế (Xem) 26.00 Đại học A00,C00,C14,D01
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,A08,D01
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 26.00 Đại học C00,D01,D09,D66
8 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,C14,D01
9 Y khoa (Xem) 26.00 Đại học A00,A02,B00,D08
10 Kinh tế (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,A08,D01
11 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 25.50 Đại học A00,A02,B00,D08
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,A09,D01
13 Dược học (Xem) 25.00 Đại học A00,A02,B00,D07
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,B03,C01
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,A09,D01
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 24.00 Đại học A00,A07,C00,D66
17 Điều dưỡng (Xem) 22.00 Đại học A00,A02,B00,D07
18 Quản lý đô thị và công trình (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B08,C14
20 Ngôn ngữ Nga (Xem) 21.00 Đại học C00,D01,D09,D66