Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (NTH)
-
Địa chỉ:
91 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3259.5158
-
Website:
https://www.ftu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 36.60 | Đại học | D01 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2. Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 2 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 36.60 | Đại học | D01 | Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 3 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 36.40 | Đại học | D01 | |
| 4 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 36.00 | Đại học | D01 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 5 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 36.00 | Đại học | D06 | Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 6 | Ngôn ngữ Trung (Xem) | 35.60 | Đại học | D04 | Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 7 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 35.00 | Đại học | D01 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 35.00 | Đại học | D03 | Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
| 9 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.40 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 10 | Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (Xem) | 28.40 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 11 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 28.20 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 12 | Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (Xem) | 28.20 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 13 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.80 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01, D01, D03, D05, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
| 14 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.50 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01, D01, D03, D05, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
| 15 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.30 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 16 | Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (Xem) | 27.30 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 17 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,D01,D03,D05,D06,D07 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |
| 18 | Nhóm ngành luật (Xem) | 27.00 | Đại học | A00 | Các tổ hợp A01;D01;D03;D05;D06;D07 chênh lệch giảm 0.5 điểm |