Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.70 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
4 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 26.65 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
5 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 26.10 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.70 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.45 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.80 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM