Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS)
Tổng chỉ tiêu: 1310
-
Địa chỉ:
Số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM
-
Điện thoại:
02838652435
-
Website:
https://www.pnt.edu.vn/
-
E-mail:
info@pnt.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
- Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả điểm thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Xem) | 26.65 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
2 | Răng hàm mặt (Xem) | 26.65 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
3 | Răng hàm mặt (Xem) | 26.10 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
4 | Y khoa (Xem) | 25.85 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
5 | Dược học (Xem) | 25.45 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.85 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 24.20 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
8 | Khúc xạ nhãn khoa (Xem) | 24.15 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
9 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 23.60 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
10 | Khúc xạ nhãn khoa (Xem) | 22.80 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
11 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 21.70 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
12 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 19.20 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
13 | Dinh dưỡng (Xem) | 19.10 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
14 | Điều dưỡng (Xem) | 19.05 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
15 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
16 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
17 | Y tế cộng đồng (Xem) | 18.80 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu ngoài Thành phố Hồ Chí Minh. |
18 | Y tế cộng đồng (Xem) | 18.35 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |
19 | Dinh dưỡng (Xem) | 18.10 | Đại học | B00 | Thí sinh có hộ khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 14 tháng 5 năm 2022. |